SỨC MẠNH CỦA XYLANASE: CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT TĂNG TRƯỞNG CỦA HEO CON
Ecovet Team
Sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con có tầm quan trọng đặc biệt trong chăn nuôi. Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là vai trò của các enzyme, đặc biệt là xylanase, trong việc tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột ở heo con. Bài viết này khám phá tác động của xylanase trên các khía cạnh này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lĩnh vực thức ăn chăn nuôi.
EcoXylanase DS là sản phẩm chứa tổ hợp 2 dòng xylanase hiệu quả cao, giúp tối đa hoá hiệu quả của enzyme.
Xylanase và tiêu hóa chất xơ
Xylanase là một enzyme phá vỡ xylan, một polysaccharide phức tạp được tìm thấy trong thành tế bào thực vật. Hoạt động enzyme này rất quan trọng trong việc tiêu hóa chất xơ, đặc biệt là ở động vật dạ dày đơn như heo con, có khả năng tự tiêu hóa chất xơ hạn chế [1].
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ăn xylooligosaccharides (Xos), một sản phẩm của hoạt động xylanase, trong thời kỳ bú sữa có thể cải thiện hiệu quả thức ăn và khả năng lên men ruột sau của heo con sau khi cai sữa. Điều này đạt được bằng cách tăng khả năng lên men của microbiota và tiết enzyme phân hủy chất xơ [1].
Trong một nghiên cứu, heo con trong nhóm Xos có tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, cho thấy hiệu quả thức ăn cao hơn. Nhóm Xos cũng thể hiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate cao nhất của hệ vi sinh vật trong phân, cũng như khả năng sản xuất butyrate cao nhất và hoạt động của xylanase trong quá trình lên men in vitro[1].
Xylanase và viêm ruột
Sức khỏe đường ruột là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe tổng thể và hiệu suất tăng trưởng của heo con. Viêm ruột có thể dẫn đến giảm lượng thức ăn, tăng cân kém và tăng tính nhạy cảm với bệnh tật. Xylanase, thông qua vai trò của nó trong tiêu hóa chất xơ, có thể giúp giảm thiểu những vấn đề này.
Một nghiên cứu cho thấy chế độ ăn ít protein bổ sung tinh dầu, protease và xylanase có thể thay thế Oxit kẽm dược lý (ZnO) trong chế độ ăn cho heo con cai sữa [3]. Điều này rất có ý nghĩa vì ZnO liều cao, thường được sử dụng để ngăn ngừa tiêu chảy sau cai sữa (NKT), thường dẫn đến tăng kim loại này trong đất và tăng sức đề kháng kháng sinh do bài tiết trong phân [3].
Nghiên cứu cho thấy xylanase thủy phân xylan trong chất xơ, thúc đẩy sự tăng sinh của vi sinh vật có lợi và ngăn chặn sự tăng sinh của các vi sinh vật gây bệnh trong ruột. Điều này cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường khả năng miễn dịch, do đó làm giảm viêm ruột [3].
Tóm lại
Việc sử dụng xylanase trong chế độ ăn của heo con thể hiện một cách tiếp cận đầy hứa hẹn để tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột. Bằng cách cải thiện khả năng lên men của hệ vi sinh vật và phân hủy chất xơ, xylanase có thể nâng cao hiệu quả thức ăn và thúc đẩy hiệu suất tăng trưởng tốt hơn ở heo con. Hơn nữa, vai trò của nó trong việc thúc đẩy các vi sinh vật có lợi và ức chế các vi sinh vật gây bệnh có thể giúp duy trì sức khỏe đường ruột và giảm viêm. Như vậy, xylanase đại diện cho một công cụ có giá trị cho các nhà chăn nuôi đang tìm cách tối ưu hóa sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con.
Trích dẫn:
[1] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34550161/
[2] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8472311/
[3] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8614496/
[4] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7009843/
[5] https://www.semanticscholar.org/paper/b41610afa39f6512a9df46322e0078f67d815319
[6] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8222923/
[7] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29471398/
[8] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15446482/
[9] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32202779/
[10] https://www.semanticscholar.org/paper/85661b413da4a962b8d39ac845d2104ec0851c35
[11] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9773554/
[12] https://www.semanticscholar.org/paper/626c0067723a2e713f9a3ed116ab016929c088f1
[13] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9289565/
[14] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9659467/
[15] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9654035/
[16] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32103244/
[17] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7842364/
[18] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29385603/
[19] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7874526/
[20] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29359525/