CÓ BAO NHIÊU LOẠI DDGS? LOẠI NÀO TỐT HƠN CHO DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT?
DDGS (Hạt chưng cất khô có chất hòa tan) là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ethanol từ các loại ngũ cốc như gạo, ngô và lúa mì. Nó là nguyên liệu thức ăn có giá trị cho vật nuôi, do có hàm lượng protein, năng lượng và khoáng chất cao. Tuy nhiên, thành phần dinh dưỡng và chất lượng của DDGS có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn ngũ cốc, quy trình sản xuất ethanol và phương pháp sấy khô. Vì vậy, điều quan trọng là phải so sánh các loại DDGS khác nhau và mức độ phù hợp của chúng đối với các loài động vật khác nhau.
Bảng sau đây tóm tắt một số đặc tính dinh dưỡng chính của DDGS gạo, ngô và lúa mì dựa trên các tài liệu hiện có. (Để có số liệu chính xác bạn nên hỏi nhà cung cấp hoặc gửi mẫu tới các phòng thí nghiệm để phân tích).
Chất dinh dưỡng
|
DDGS gạo
|
DDGS ngô
|
DDGS lúa mì
|
Vật chất khô (%)
|
88-92
|
88-92
|
88-92
|
Chất đạm thô (%)
|
45
|
25-32
|
30-36
|
Chất béo thô (%)
|
5-8
|
8-12
|
3-6
|
Chất xơ thô (%)
|
3-7
|
7-11
|
13-9
|
Chất tẩy rửa trung tính (%)
|
15-25
|
30-40
|
40-50
|
Chất xơ tẩy axit (%)
|
8-12
|
10-15
|
15-20
|
Lignin (%)
|
2-3
|
3-5
|
4-6
|
Tro (%)
|
10-15
|
4-6
|
5-7
|
Canxi (%)
|
0,1
|
0,03-0,05
|
0,05-0,07
|
Phốt pho (%)
|
1,0-1,3
|
0,6-0,8
|
0,8-1,0
|
Lysin (%)
|
0,5-0,7
|
0,6-0,8
|
0,8-1,0
|
Methionin (%)
|
0,2-0,3
|
0,5-0,6
|
0,5-0,6
|
Như có thể thấy từ bảng, DDGS gạo có hàm lượng protein cao hơn và hàm lượng tro thấp hơn DDGS ngô và lúa mì, điều này có thể làm tăng việc sử dụng nó ở động vật có năng suất cao hoặc những động vật có nhu cầu canxi thấp. DDGS gạo cũng có hàm lượng chất xơ và lignin thấp hơn DDGS ngô và lúa mì, điều này có thể làm cho nó dễ tiêu hóa và ngon miệng hơn đối với động vật dạ dày đơn, chẳng hạn như lợn và gia cầm. Tuy nhiên, DDGS gạo có thể có hàm lượng kim loại nặng cao hơn, chẳng hạn như asen, cadmium và chì, do sự tích tụ của các nguyên tố này trong hạt gạo. Vì vậy, việc giám sát chặt chẽ chất lượng và độ an toàn của DDGS gạo là cần thiết.
DDGS ngô là loại DDGS được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi nhất trong dinh dưỡng động vật. Nó có hàm lượng protein và năng lượng cao, có thể thay thế một lượng đáng kể bột đậu nành và ngô trong khẩu phần ăn của động vật nhai lại. DDGS ngô cũng có sự cân bằng tốt về các axit amin thiết yếu, ngoại trừ lysine, có thể hạn chế đối với lợn và gia cầm. DDGS ngô có hàm lượng chất xơ vừa phải và có thể cải thiện chức năng dạ cỏ và sản xuất chất béo sữa ở bò sữa. Tuy nhiên, DDGS ngô có thể có chất lượng khác nhau do quy trình sản xuất ethanol và phương pháp sấy khô khác nhau. DDGS ngô cũng có thể có hàm lượng độc tố nấm mốc cao, chẳng hạn như aflatoxin và fumonisin, nếu hạt ngô bị ô nhiễm trước hoặc trong quá trình sản xuất ethanol. Vì vậy, việc phân tích và kiểm soát chất lượng DDGS ngô thường xuyên được khuyến khích.
DDGS lúa mì có hàm lượng protein cao hơn và hàm lượng chất béo thấp hơn DDGS ngô, điều này có thể phù hợp hơn với chế độ ăn giàu protein hoặc chế độ ăn ít năng lượng. DDGS lúa mì cũng có hàm lượng lysine cao hơn DDGS ngô, có thể nâng cao giá trị của nó đối với lợn và gia cầm. DDGS lúa mì có hàm lượng chất xơ cao và có thể tăng cường sức khỏe dạ cỏ và năng suất sữa ở bò sữa. Tuy nhiên, DDGS lúa mì có thể có độ ngon miệng và khả năng tiêu hóa thấp hơn DDGS ngô do hàm lượng lignin cao hơn. DDGS lúa mì cũng có thể có hàm lượng polysaccharide không tinh bột cao, chẳng hạn như arabinoxylans và beta-glucans, có thể làm tăng độ nhớt của chất chứa trong ruột và làm giảm sự hấp thụ chất dinh dưỡng ở động vật dạ dày đơn. Do đó, có thể cần bổ sung enzyme hoặc phương pháp chế biến để cải thiện việc sử dụng DDGS lúa mì.
Tóm lại, DDGS gạo, ngô và lúa mì là những nguyên liệu thức ăn có giá trị cho vật nuôi với những ưu điểm và nhược điểm về dinh dưỡng khác nhau. Việc lựa chọn loại DDGS phụ thuộc vào tính sẵn có, chi phí, chất lượng, an toàn và mục tiêu hiệu suất của vật nuôi. Điều quan trọng là phải đánh giá thành phần dinh dưỡng và chất lượng của DDGS trước khi cho ăn và điều chỉnh công thức khẩu phần cho phù hợp.
Ecovet Team tổng hợp