(Ecovet) Khi đề cập đến việc tối ưu hóa dinh dưỡng vật nuôi, việc lựa chọn các loại khoáng và premix phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe, tăng trưởng và năng suất tối ưu. Kẽm, một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau trong cơ thể động vật. Tuy nhiên, việc lựa chọn dạng kẽm thích hợp trong premix là một yếu tố quan trọng cần xem xét để tối đa hóa khả dụng sinh học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh giữa kẽm oxit (ZnO) và kẽm sulfat (ZnSO4) và thảo luận về lý do đằng sau sự lựa chọn của chúng về mặt sinh khả dụng cho vật nuôi.
Hiểu về Tính khả dụng sinh học:
Khả dụng sinh học đề cập đến mức độ và tốc độ mà một chất dinh dưỡng được cơ thể động vật hấp thụ và sử dụng. Các yếu tố như dạng hóa học của chất dinh dưỡng, tương tác với các thành phần khác trong chế độ ăn uống và sức khỏe đường ruột ảnh hưởng đến khả dụng sinh học của khoáng trong vật nuôi. Việc chọn đúng dạng kẽm trong premix là rất quan trọng để đảm bảo sự hấp thụ và sử dụng tối ưu trong hệ thống tiêu hóa của vật nuôi.
Kẽm Oxit (ZnO):
Oxit kẽm thường được sử dụng trong các premix trong chăn nuôi do tính ổn định và giá thành tương đối thấp. Tuy nhiên, khả dụng sinh học của nó thấp hơn so với các dạng kẽm khác. Lý do chính đằng sau điều này là khả năng hòa tan kém của ZnO trong đường tiêu hóa của động vật. Độ hòa tan thấp cản trở khả năng phân tách thành các ion kẽm tự do, các ion này dễ dàng được hấp thụ bởi các tế bào ruột.
Để khắc phục tính khả dụng sinh học kém của ZnO, các nhà sản xuất thường sử dụng các kỹ thuật giảm kích thước hạt, chẳng hạn như nghiền mịn và công nghệ nano. Các phương pháp này làm tăng diện tích bề mặt của các hạt ZnO, tăng cường độ hòa tan của chúng đến một mức độ nhất định. Tuy nhiên, ngay cả với những kỹ thuật này, ZnO vẫn thể hiện tính khả dụng sinh học thấp hơn so với các nguồn kẽm khác.
Kẽm Sunfat (ZnSO4):
Kẽm sulfat là nguồn kẽm được sử dụng rộng rãi trong các premix cho vật nuôi, được biết đến với khả dụng sinh học vượt trội. Khi được tiêu thụ, ZnSO4 dễ dàng phân tách thành các ion kẽm tự do trong hệ thống tiêu hóa của động vật, cho phép hấp thụ hiệu quả. Khả năng hòa tan cao của kẽm sulfat tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển kẽm qua niêm mạc ruột, đảm bảo khả dụng sinh học và sử dụng tối ưu.
Tính khả dụng sinh học vượt trội của ZnSO4 khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các premix cho vật nuôi, vì nó giúp đáp ứng nhu cầu kẽm của vật nuôi hiệu quả hơn. Nó đặc biệt có lợi trong những trường hợp động vật bị thiếu hụt kẽm cụ thể hoặc khi cần liều lượng kẽm cao hơn để hỗ trợ tăng trưởng, sinh sản hoặc chức năng miễn dịch.
Phần kết luận:
Tóm lại, việc chọn đúng dạng kẽm trong premix cho vật nuôi là rất quan trọng để tối ưu hóa khả dụng sinh học và đảm bảo đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi. Mặc dù oxit kẽm (ZnO) tiết kiệm chi phí và được sử dụng phổ biến, nhưng khả năng hòa tan kém của nó làm hạn chế khả dụng sinh học của nó. Mặt khác, kẽm sulfat (ZnSO4) thể hiện khả năng hòa tan vượt trội, dẫn đến khả dụng sinh học cao hơn và khả năng hấp thụ hiệu quả trong hệ thống tiêu hóa của động vật. Do đó, khi xây dựng công thức premix cho vật nuôi, nên coi kẽm sulfat là nguồn kẽm ưu tiên để tối đa hóa khả dụng sinh học và hỗ trợ sức khỏe cũng như năng suất tổng thể của vật nuôi.
Ecovet Team