LỰA CHỌN NGUỒN PHỐT PHO PHÙ HỢP TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI
Phốt pho là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý khác nhau ở động vật, như hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và tổng hợp axit nucleic. Nhiều loại muối phốt pho có thể được sử dụng làm chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi để đảm bảo tăng trưởng và năng suất tối ưu.
Dưới đây là bảng tóm tắt ưu và nhược điểm của muối photpho thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.
Muối phốt pho
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Dicanxi Phosphate (DCP)
|
- Có tính sinh học cao
- Tiết kiệm chi phí
- Thích hợp cho nhiều loài khác nhau
|
- Hàm lượng phốt pho thấp hơn so với các nguồn khác
- Có thể gây ra sự phân tách trong thức ăn bột
|
Monocanxi photphat (MCP)
|
- Hàm lượng phốt pho cao
- Sinh khả dụng tuyệt vời
- Tốc độ hòa tan nhanh trong hệ tiêu hóa
|
- Giá cao hơn
- Có tính axit nhẹ, cần điều chỉnh pH
|
Tricanxi photphat (TCP)
|
- Ổn định, không dễ bị phân hủy
- Độ hòa tan thấp làm giảm nguy cơ sỏi tiết niệu
|
- Sinh khả dụng thấp hơn
- Hàm lượng canxi cao có thể cản trở sự hấp thu khoáng chất khác
|
Phốt phát khử lưu huỳnh (DFP)
|
- Nồng độ florua thấp hơn
- Sinh khả dụng tốt
|
- Đắt
- Tính sẵn có thấp
|
Bột xương, bột sò
|
- Nguồn tự nhiên
- Chứa các chất dinh dưỡng khác như canxi
|
- Hàm lượng phốt pho không đồng đều
- Nguy cơ ô nhiễm (ví dụ BSE ở động vật nhai lại)
|
Dicanxi Phosphate (DCP)
Đây là một trong những chất bổ sung phốt pho được sử dụng phổ biến nhất . Khả dụng sinh học của nó cao, khiến nó trở thành nguồn đáng tin cậy cho nhiều loài khác nhau. Tuy nhiên, nó chứa hàm lượng phốt pho thấp hơn so với các nguồn khác và có thể dẫn đến sự phân tách trong thức ăn bột nếu không được trộn đúng cách.
Monocanxi photphat (MCP)
MCP có hàm lượng phốt pho cao và khả dụng sinh học tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều công thức. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và tính chất hơi axit có thể là nhược điểm.
Tricanxi photphat (TCP)
TCP ổn định và có nguy cơ góp phần gây sỏi tiết niệu thấp hơn do khả năng hòa tan thấp. Tuy nhiên, sinh khả dụng thấp hơn và hàm lượng canxi cao hơn có thể là những yếu tố hạn chế.
Phốt phát khử lưu huỳnh (DFP)
DFP được xử lý để giảm hàm lượng fluoride, giúp động vật an toàn hơn. Tuy nhiên, nó đắt hơn và ít sẵn có hơn các lựa chọn khác.
Bột xương, bột sò
Đây là nguồn phốt pho tự nhiên, nhưng sự không nhất quán về hàm lượng phốt pho và nguy cơ truyền bệnh tiềm tàng (như BSE trong trường hợp động vật nhai lại) đã hạn chế việc sử dụng nó.
Enzyme phytase
Đây là một chất bổ sung enzyme được sử dụng để giải phóng phốt pho liên kết với chất dinh dưỡng trong nguyên liệu thực vật, giúp động vật có thể tiếp cận được. Mặc dù đây không phải là nguồn phốt pho trực tiếp nhưng nó thân thiện với môi trường và có thể giảm chi phí phốt pho. Tuy nhiên, độ ổn định của enzyme có thể là mối quan tâm tùy thuộc vào điều kiện chế biến thức ăn.
Ecovet Team