Sản phẩm

Xem thêm

EcoAcid

Tổ hợp axit hữu cơ dạng hạt được phối trộn theo tỷ lệ khoa học nhằm tối ưu hiệu quả sản phẩm trong chăn nuôi

Xem thêm

BioCare

BioCare sản phẩm chứa Bacillus Subtilis & Bacillus Licheniformis phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi

Xem thêm

EcoAntimold

Chất chống mốc bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi dạng hạt, chứa 99% Ca Propionate và 1% chất chống vón.

Xem thêm

GUTGUARDIAN

GutGuardian là sản phẩm tiên tiến với công thức được thiết kế để cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng hiệu quả chăn nuôi, đặc biệt cho heo và gia cầm. Sự kết hợp giữa các thành phần khoa học đã được chứng minh giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong quản lý sức khỏe vật nuôi.

Xem thêm

LEANMAX

LeanMax là sản phẩm cao cấp được phát triển để nâng cao hiệu suất chăn nuôi và chất lượng thương phẩm của heo và gia cầm. Sản phẩm chứa các thành phần dinh dưỡng được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo vừa tăng tỷ lệ thịt nạc vừa hỗ trợ sức khỏe toàn diện của vật nuôi.

Xem thêm

Eco Butyrate 30%

Eco Butyrate 30% bổ sung vào thức ăn chăn nuôi...

Xem thêm

ECOCARNITINE 50P

L-Carnitine (có tên gọi khác là Vitamin BT hoặc Levocarnitine) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt có vai trò vận chuyển các acid béo vào ty thể để oxy hóa và sản xuất năng lượng. Trong chăn nuôi, L-Carnitine giúp cải thiện tỷ lệ tích lũy protein và giảm tích lũy mỡ, điều này dẫn đến cải thiện trọng lượng và chất lượng thịt.

Xem thêm

VALOSIN FG50

VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới

Xem thêm

EcoProtease

EcoProtease chứa protease phổ rộng và chịu nhiệt, giúp tiêu hóa triệt để protein trong thức ăn, góp phần tăng hiệu quả chăn nuôi.

Xem thêm

Eco Crom 0,1%

Eco Crom 0,1% Bổ sung Crom hữu cơ dưới dạng Cromium Picolinate vào...

Xem thêm

EcoBetaine

EcoBetaine là sản phẩm chứa 97% betaine hydrochloride, mang lại nhiều lợi ích khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi. EcoBetaine tăng cường tích lũy nạc, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện ADG và FCR.

Xem thêm

EcoXylanase DS

EcoXylanase DS thủy phân xylan gây nhớt, tăng cường tiêu hóa dưỡng chất và giảm độ dính của phân với nền chuồng, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thành phần nhiều NSP như lúa mì, cám mì và các nguyên liệu thay thế khác.

Xem thêm

AROMABIOTIC

Axit béo mạch trung bình, hiệu quả kháng khuẩn và phòng bệnh vượt trội

Xem thêm

Eco Sweet 30%

Eco Sweet 30%, bổ sung vị ngọt sodium saccharin đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn cho heo và bò và được kiểm chứng qua nhiều thập kỷ về tính hiệu quả và mức độ an toàn.

Xem thêm

HP 300

HP 300 là sản phẩm thức ăn dặm hàng đầu được công nhận trên toàn thế giới về những lợi ích dinh dưỡng mà nó mang lại cho heo con 5-15kg.

Xem thêm

CREAMINO

CREAMINO® là...

Xem thêm

EcoSweet Plus

Công thức vị ngọt tiên tiến, độ ngọt mạnh mẽ, an toàn, cải thiện toàn diện tính ngon miệng và lượng ăn vào, nâng cao hiệu quả chăn nuôi

Xem thêm

GLYADD FE 20%

Khoáng hữu cơ Glyadd Fe, giải pháp sắt hữu cơ kinh tế nhất cho chăn nuôi, đặc...

Xem thêm

EcoPhytase SHS

EcoPhytase SHS là sản phẩm chứa enzyme 6-phytase từ vi khuẩn E.Coli.

Xem thêm

EcoGAA

Với vai trò là tiền chất trực tiếp và duy nhất của creatine trong cơ thể, EcoGAA Neo (96% Guanidinoacetic Acid) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tối ưu chuyển hóa năng lượng cho động vật trang trại. Sản phẩm giúp cơ thể tự tổng hợp creatine, một phần tử dự trữ năng lượng cao (ATP) cho các hoạt động của cơ bắp và các quá trình trao đổi chất. Điều này giúp cải thiện đáng kể tăng trưởng, tăng tỷ lệ thịt xẻ, tỷ lệ nạc, tối ưu hóa hiệu suất sinh sản và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR), đặc biệt trong các giai đoạn vật nuôi có nhu cầu năng lượng cao.

Xem thêm

ImmunoWall

Immunowall là prebiotic 2 trong 1 gồm MOS và Beta-Glucans từ vách tế bào nấm men. Ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập qua hệ thống tiêu hóa của động vật, tăng cường miễn dịch.

Xem thêm

GLYADD MN 22%

Tăng chất lượng thịt, trứng, sữa. Tăng cường sức khỏe và nâng cao năng suất

Xem thêm

EcoProtease 25C

Tối ưu hóa tiêu hóa – Tăng hiệu quả hấp thu – Bền vững với nhiệt

Xem thêm

EcoCellulase 20-P

Tối ưu hóa tiêu hóa chất xơ trong khẩu phần, giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận

Xem thêm

EcoGlucanase 100-P

Tăng cường tiêu hóa NSP, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận, giảm rối loạn đường ruột

Xem thêm

EcoPhytase 20-P

Phytase đậm đặc, tăng cường tiêu hóa Phốt Pho từ nguyên liệu thực vật, tiết kiệm chi phí

Xem thêm

VALOSIN SOLUBLE - GÓI 40G HÒA TAN

VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới, đặc trị mycoplasma và các bệnh hô hấp khác, không bị kháng thuốc, thời gian ngưng sử dụng ngắn.

Xem thêm

CareBiotics

CareBiotics tăng cường hệ miễn dịch của động vật, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ức chế vi khuẩn có hại và cải thiện năng suất tăng trưởng của động vật.

Xem thêm

GLYADD ZN 26%

Nguồn kẽm hữu cơ có tính khả dụng sinh học và khả năng hấp thu cao dùng...

GIẢI PHÁP KHOA HỌC CÂN BẰNG CANXI-KẼM ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ MIỄN DỊCH CHO VẬT NUÔI

Ecovet Team

 

Trong chăn nuôi hiện đại, việc cân bằng các khoáng chất vi lượng trong khẩu phần ăn đóng vai trò then chốt đối với sức khỏe, tăng trưởng và năng suất của vật nuôi. Trong số các mối quan hệ tương tác giữa các khoáng chất, sự cân bằng giữa canxi (Ca) và kẽm (Zn) đặc biệt quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong thiết kế khẩu phần ăn. Mối quan hệ đối kháng giữa hai khoáng chất này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt lâm sàng và kinh tế nếu không được quản lý đúng cách, đặc biệt trong chăn nuôi lợn và gia cầm. Bài viết này phân tích vai trò sinh lý riêng biệt của canxi và kẽm, làm rõ mối quan hệ đối kháng giữa chúng, và đưa ra các chiến lược thực tế để đảm bảo cân bằng tối ưu trong thực hành chăn nuôi.

Vai trò sinh lý của Canxi

Canxi là khoáng chất đa lượng có vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh lý của vật nuôi. Theo National Research Council (2012), khoảng chín mươi chín phần trăm tổng lượng canxi trong cơ thể động vật tập trung ở xương và răng, làm cho canxi trở thành khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển và duy trì hệ thống xương. Ngoài chức năng cấu trúc, canxi còn tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng khác.
 

Trong hệ thống xương, canxi kết hợp với photpho để tạo thành tinh thể hydroxyapatite, cung cấp độ cứng và sức bền cơ học cho bộ xương (Létourneau-Montminy et al., 2014). Quá trình khoáng hóa xương này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của lợn con và gà con, khi nhu cầu canxi tăng cao để hỗ trợ sự phát triển bộ xương. Đối với gà đẻ trứng, nhu cầu canxi còn cao hơn do phải hình thành vỏ trứng, với lượng canxi lắng đọng vào vỏ trứng chiếm tỷ lệ lớn so với trọng lượng cơ thể của gia cầm (Li et al., 2019).
 

Bên cạnh vai trò cấu trúc, canxi còn là chất điều hòa quan trọng trong nhiều con đường truyền tín hiệu tế bào. Ion canxi hoạt động như một chất truyền tin thứ cấp trong các quá trình sinh lý như co cơ, đông máu, dẫn truyền thần kinh và giải phóng hormone (National Research Council, 2012). Ở gà đẻ, canxi đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hình thành vỏ trứng thông qua hoạt động của enzyme carbonic anhydrase, giúp cung cấp các ion carbonate cần thiết cho quá trình canxi hóa vỏ trứng (Yu et al., 2020).
 

Vai trò sinh lý của Kẽm

Kẽm là khoáng chất vi lượng có vai trò sinh học rộng rãi và đa dạng trong cơ thể động vật. Theo nghiên cứu gần đây, kẽm là thành phần cấu trúc hoặc xúc tác của hơn ba trăm loại enzyme tham gia vào các con đường chuyển hóa chính của cơ thể (Nutrinews, 2025). Tầm quan trọng của kẽm thể hiện qua vai trò của nó trong nhiều quá trình sinh lý thiết yếu.
 

Về mặt tăng trưởng và phát triển, kẽm đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp DNA và RNA, làm cho nó trở thành yếu tố không thể thiếu cho sự phân chia và tăng sinh tế bào. Kẽm cũng là thành phần quan trọng của nhiều hormone bao gồm insulin, glucagon, hormone tăng trưởng và các hormone sinh dục (Berger, 2004). Sự thiếu hụt kẽm có thể dẫn đến chậm tăng trưởng, kém hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm năng suất sinh sản ở cả lợn và gia cầm.
 

Trong hệ thống miễn dịch, kẽm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chức năng miễn dịch tối ưu. Kẽm là thành phần của hormone thymosin được sản xuất bởi tuyến thymus và cần thiết cho quá trình trưởng thành và biệt hóa của tế bào T (Park et al., 2004). Sự thiếu hụt kẽm làm giảm khả năng miễn dịch tế bào, ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến thymus và lá lách, và làm giảm đáp ứng miễn dịch tổng thể của động vật (Nutrinews, 2025).
 

Ở gia cầm, kẽm có vai trò đặc biệt quan trọng trong phát triển bộ lông và sức khỏe da. Kẽm tham gia vào quá trình tổng hợp keratin và sự trưởng thành của biểu bì, làm cho nó trở thành yếu tố thiết yếu cho chất lượng lông và sức khỏe làn da của gia cầm (Nutrinews, 2025). Đối với gà đẻ, kẽm còn ảnh hưởng đến chất lượng vỏ trứng thông qua vai trò của nó như một yếu tố đồng của enzyme carbonic anhydrase trong quá trình hình thành vỏ trứng.
 

Ở lợn, kẽm đặc biệt quan trọng cho sự toàn vẹn của da và niêm mạc đường tiêu hóa. Trong những năm gần đây, zinc oxide được sử dụng rộng rãi ở liều cao (ba nghìn phần triệu) trong khẩu phần ăn của lợn con vừa cai sữa để kiểm soát tiêu chảy sau cai sữa và cải thiện hiệu quả tăng trưởng (Berger, 2004).
 

Mối quan hệ đối kháng giữa Canxi và Kẽm

Mối quan hệ đối kháng giữa canxi và kẽm là một hiện tượng được công nhận rộng rãi trong dinh dưỡng động vật, mặc dù cơ chế chính xác vẫn còn đang được nghiên cứu. Sự tương tác này chủ yếu xảy ra ở cấp độ hấp thu trong đường tiêu hóa, nơi canxi dư thừa có thể ức chế đáng kể khả năng hấp thu kẽm.
 

Theo nghiên cứu của Tucker và Salmon (1955), mức độ canxi và photpho trong khẩu phần ăn ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của bệnh thiếu kẽm ở lợn. Cơ chế chính của sự đối kháng này có thể liên quan đến việc hình thành các phức hợp không tan trong lòng ruột, làm giảm khả năng hấp thu của cả hai khoáng chất. Khi canxi được cung cấp ở mức độ cao, nó có thể cạnh tranh với kẽm tại các vị trí hấp thu trên niêm mạc ruột hoặc tạo thành các hợp chất không tan với các thành phần khác trong thức ăn như phytate, làm giảm khả năng sinh khả dụng của kẽm.
 

Nghiên cứu của Radke và cộng sự (2024) cho thấy khi hàm lượng canxi trong khẩu phần ăn tăng lên, lượng kẽm trong khẩu phần cũng phải tăng tương ứng để ngăn ngừa sự phát triển của tình trạng thiếu kẽm và bệnh parakeratosis ở lợn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tỷ lệ cân bằng giữa hai khoáng chất này thay vì chỉ đơn thuần đáp ứng nhu cầu tuyệt đối của từng khoáng chất.
 

Ở gia cầm, sự đối kháng giữa canxi và kẽm cũng được ghi nhận rõ ràng. Nghiên cứu chỉ ra rằng canxi dư thừa có thể ức chế hấp thu kẽm, trong khi mức độ sắt cao cản trở hấp thu đồng (BioNova, 2025). Điều này đặc biệt quan trọng trong chăn nuôi gà đẻ, nơi nhu cầu canxi cao để hình thành vỏ trứng có thể vô tình tạo ra tình trạng thiếu kẽm nếu không được cân bằng đúng cách.
 

Phytate, một hợp chất phosphorus hữu cơ phổ biến trong nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, càng làm phức tạp thêm mối quan hệ này. Phytate là một phân tử đa âm có khả năng chelate các cation tích điện dương như canxi và kẽm (Selle et al., 2009). Khi cả canxi cao và phytate cao cùng tồn tại trong khẩu phần ăn, khả năng sinh khả dụng của kẽm có thể bị giảm nghiêm trọng do sự hình thành các phức hợp không tan ba chiều giữa phytate, canxi và kẽm.
 

Dấu hiệu lâm sàng và tổn thất sản xuất do mất cân bằng Ca-Zn

Ở lợn

Biểu hiện lâm sàng điển hình nhất của sự mất cân bằng canxi-kẽm ở lợn là bệnh parakeratosis, một tình trạng da phản ứng với kẽm thường quan sát thấy ở lợn trong độ tuổi hai đến bốn tháng. Theo Iowa State University Swine Disease Manual, parakeratosis thường do tiêu thụ lượng canxi quá mức trong khẩu phần ăn, mặc dù hàm lượng kẽm trong khẩu phần có thể đủ theo lý thuyết nhưng không được hấp thu hiệu quả do sự đối kháng của canxi.
 

Các tổn thương ban đầu xuất hiện dưới dạng các đốm đỏ và sẩn nhỏ trên vùng bụng dưới bên và bề mặt trong của đùi, những tổn thương này thường không được quan sát thấy ngay (Merck Veterinary Manual, 2025). Khi bệnh tiến triển, các tổn thương này kết hợp lại để bao phủ các vùng rộng hơn cho đến khi toàn bộ cơ thể có thể bị bao phủ. Da trở nên dày, sừng hóa và khô ráp, với các vảy dễ bong tróc. Trong các trường hợp nghiêm trọng, các vết nứt và kẽ hở có thể bị nhiễm trùng thứ phát, chứa đầy chất tiết màu sẫm và dính.
 

Ngoài tổn thương da, lợn bị parakeratosis còn biểu hiện giảm tốc độ tăng trưởng đáng kể. Nghiên cứu của Radke và cộng sự (2024) báo cáo một trường hợp lâm sàng trong đó tỷ lệ chết đạt mười chín phẩy ba phần trăm, với tới tám mươi phần trăm đàn lợn biểu hiện các dấu hiệu lâm sàng ở các mức độ khác nhau. Lợn mắc bệnh có thể biểu hiện sự chán ăn nhẹ, lờ đờ và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn, mặc dù ngứa rất ít hoặc không có.
 

Về mặt sinh hóa, lợn thiếu kẽm có nồng độ kẽm trong huyết thanh thấp và hoạt tính enzyme alkaline phosphatase giảm, những dấu hiệu này có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán (Merck Veterinary Manual, 2025). Phân tích mô gan cũng thường cho thấy nồng độ kẽm thấp trong các trường hợp thiếu kẽm mãn tính.
 

Các tổn thất sản xuất cận lâm sàng bao gồm giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn, chậm phát triển xương dẫn đến tăng nguy cơ "lưng gãy" ở lò mổ (đặc biệt ở lợn giết ở trọng lượng rất nặng), và điều kiện chân kém ở lợn nái già. Những vấn đề này thường là kết quả của tình trạng thiếu canxi hoặc kẽm mãn tính do khẩu phần ăn không cân bằng và không tính đến lượng thức ăn ăn vào thực tế, mức độ hiệu suất hiện tại và các yếu tố tương tác khác.
 

Ở gia cầm

Ở gia cầm, biểu hiện của sự mất cân bằng canxi-kẽm có những đặc điểm riêng biệt. Gà con nở từ gà mái thiếu kẽm thường yếu và không thể đứng, ăn hoặc uống. Chúng có nhịp thở nhanh và khó thở, và khi bị làm phiền, các dấu hiệu này trở nên trầm trọng hơn và gà con thường chết (Merck Veterinary Manual, 2024).
 

Khuyết tật chính là sự suy giảm nghiêm trọng của sự phát triển bộ xương. Phôi thiếu kẽm biểu hiện micromelia (chi ngắn), cong cột sống, và đốt sống ngực và thắt lưng ngắn và dính lại. Ngón chân thường bị thiếu và trong các trường hợp cực đoan, phôi không có bộ xương dưới hoặc chi. Một số phôi không có mông, và đôi khi mắt bị thiếu hoặc không phát triển (Merck Veterinary Manual, 2024).
 

Ở gà con đang phát triển, thiếu kẽm gây ra viêm da nghiêm trọng ở chân và lông kém. Lông phát triển chậm và xù xì là những dấu hiệu đặc trưng của thiếu kẽm ở gia cầm (Berger, 2004). Những ảnh hưởng này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị thương mại của sản phẩm mà còn chỉ ra sự suy giảm nghiêm trọng trong sức khỏe và phúc lợi tổng thể của đàn gia cầm.
 

Đối với gà đẻ, thiếu kẽm dẫn đến giảm hoặc ngừng sản xuất trứng và khả năng ấp nở kém (Ogbuewu & Mbajiorgu, 2022). Chất lượng vỏ trứng cũng bị ảnh hưởng do vai trò của kẽm trong enzyme carbonic anhydrase cần thiết cho việc cung cấp ion carbonate trong quá trình hình thành vỏ (Li et al., 2019). Điều này đặc biệt quan trọng đối với gà đẻ già, nơi chất lượng vỏ trứng thường giảm và việc cân bằng kẽm trở nên quan trọng hơn.
 

Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng kẽm đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe xương của gà đẻ. Niknia và cộng sự (2022) phát hiện rằng bổ sung kẽm hữu cơ có hiệu quả hơn kẽm vô cơ trong việc cải thiện sức bền xương của gà đẻ già. Sức bền xương giảm có thể dẫn đến loãng xương, gãy xương tự phát và tăng tỷ lệ chết, đặc biệt trong các hệ thống chăn nuôi thâm canh.
 

Các tổn thất sản xuất cận lâm sàng bao gồm giảm tốc độ tăng trưởng, giảm hiệu quả chuyển hóa thức ăn, sức đề kháng bệnh giảm do chức năng miễn dịch suy yếu, và giảm chất lượng thịt và trứng. Những tổn thất này có thể không rõ ràng ngay lập tức nhưng tích lũy theo thời gian, dẫn đến tác động kinh tế đáng kể đối với hoạt động chăn nuôi.

Chiến lược đảm bảo cân bằng tối ưu

Để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến mất cân bằng canxi-kẽm và tối ưu hóa sức khỏe và năng suất của vật nuôi, các chiến lược sau đây nên được thực hiện.
 

Đầu tiên, việc xác định chính xác hàm lượng khoáng chất trong nguyên liệu thức ăn và khẩu phần ăn hoàn chỉnh là điều cần thiết. Phân tích hóa học định kỳ của thức ăn nên được thực hiện để đảm bảo rằng các nồng độ khoáng chất thực tế phù hợp với giá trị thiết kế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hoạt động tự trộn thức ăn, nơi lỗi trong cân đo hoặc trộn có thể dẫn đến sự mất cân bằng nghiêm trọng.
 

Thứ hai, việc duy trì tỷ lệ canxi-photpho phù hợp là quan trọng, vì tỷ lệ này ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của cả hai khoáng chất và gián tiếp ảnh hưởng đến tình trạng kẽm. Theo National Swine Nutrition Guide, tỷ lệ canxi trên tổng photpho được đề xuất là một đến một phẩy hai trên một trong tất cả các giai đoạn sản xuất của lợn (Pork Information Gateway, 2015). Đối với gà đẻ, cần cân nhắc nhu cầu canxi cao cho việc hình thành vỏ trứng nhưng không nên cho ăn khẩu phần canxi cao cho gà con đang phát triển vì canxi dư thừa có thể gây ra tổn thương thận và gút nội tạng.
 

Thứ ba, hàm lượng kẽm trong khẩu phần nên được điều chỉnh dựa trên mức độ canxi. Các khuyến nghị hiện tại từ National Research Council (2012) chỉ ra rằng lợn cần khoảng năm mươi đến một trăm phần triệu kẽm trong khẩu phần, nhưng mức này nên được tăng lên khi canxi trong khẩu phần cao hơn mức trung bình (The Pig Site). Đối với gia cầm, Nutrient Requirements của Poultry khuyến nghị mức kẽm tối thiểu nhưng cần thêm biên an toàn dựa trên các điều kiện sản xuất thực tế.
 

Thứ tư, việc sử dụng enzyme phytase ngoại sinh có thể giúp giảm tác động đối kháng của phytate đối với hấp thu kẽm. Phytase phân giải phytate trong nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc thực vật, giải phóng photpho và cũng giảm khả năng chelate kẽm và các khoáng chất khác (Selle et al., 2009). Điều này có thể cải thiện sinh khả dụng của kẽm mà không cần tăng bổ sung kẽm trong khẩu phần.
 

Thứ năm, cân nhắc sử dụng các nguồn kẽm hữu cơ có sinh khả dụng cao hơn so với các nguồn vô cơ truyền thống. Các khoáng chất chelate với amino acid như zinc methionine hoặc zinc proteinate được thiết kế để tăng cường hấp thu từ ruót non (National Research Council, 2012). Mặc dù không phải tất cả các nghiên cứu đều cho thấy sinh khả dụng của các dạng chelate luôn cao hơn, nhưng trong các tình huống có canxi cao hoặc phytate cao, các nguồn kẽm hữu cơ có thể cung cấp lợi thế về hấp thu.
 

Thứ sáu, thiết kế khẩu phần ăn pha chế theo từng giai đoạn phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng thay đổi trong các giai đoạn sản xuất khác nhau. Lợn con vừa cai sữa và gà con non có nhu cầu tương đối cao đối với cả canxi và kẽm do tốc độ tăng trưởng nhanh, trong khi lợn nái mang thai và gà đẻ có nhu cầu canxi rất cao nhưng cũng cần duy trì tình trạng kẽm đầy đủ để tránh các vấn đề về sinh sản và sức khỏe.
 

Cuối cùng, giám sát thường xuyên sức khỏe và hiệu suất của đàn vật nuôi có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của sự mất cân bằng khoáng chất trước khi chúng trở thành các vấn đề lâm sàng nghiêm trọng. Các dấu hiệu như tốc độ tăng trưởng giảm, hiệu quả thức ăn kém, chất lượng lông hoặc da giảm, hoặc tăng tỷ lệ mắc bệnh đều có thể chỉ ra sự mất cân bằng dinh dưỡng cần được điều tra và điều chỉnh.
 

Kết luận

Cân bằng giữa canxi và kẽm trong khẩu phần ăn cho lợn và gia cầm là một khía cạnh phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng của dinh dưỡng động vật hiện đại. Mối quan hệ đối kháng giữa hai khoáng chất này có nghĩa là việc đơn giản đáp ứng nhu cầu tuyệt đối của từng khoáng chất là chưa đủ; thay vào đó, cần phải xem xét cả hai trong bối cảnh tổng thể của khẩu phần ăn và các yếu tố tương tác của chúng. Canxi dư thừa có thể tạo ra tình trạng thiếu kẽm tương đối ngay cả khi lượng kẽm bổ sung vào khẩu phần có vẻ đầy đủ, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như parakeratosis ở lợn và phát triển xương kém cùng vấn đề về lông ở gia cầm.
 

Các biểu hiện lâm sàng của sự mất cân bằng canxi-kẽm, bao gồm các tổn thương da, chậm tăng trưởng, vấn đề về xương và giảm chức năng miễn dịch, không chỉ ảnh hưởng đến phúc lợi động vật mà còn dẫn đến tổn thất kinh tế đáng kể thông qua giảm năng suất, tăng tỷ lệ chết và chất lượng sản phẩm kém. Các tác động cận lâm sàng, mặc dù ít rõ ràng hơn, có thể tích lũy để tạo ra tác động đáng kể đến lợi nhuận của hoạt động chăn nuôi.
 

Để đảm bảo cân bằng tối ưu, người chăn nuôi và chuyên gia dinh dưỡng nên áp dụng một cách tiếp cận toàn diện bao gồm phân tích thức ăn thường xuyên, duy trì tỷ lệ khoáng chất phù hợp, điều chỉnh mức độ bổ sung kẽm dựa trên hàm lượng canxi trong khẩu phần, sử dụng các công cụ như phytase và kẽm hữu cơ khi thích hợp, và giám sát cẩn thận sức khỏe và hiệu suất của đàn. Bằng cách chú ý đến những chi tiết quan trọng này trong thiết kế khẩu phần ăn, có thể tối đa hóa sức khỏe, tăng trưởng và năng suất của lợn và gia cầm trong khi giảm thiểu rủi ro của các vấn đề dinh dưỡng tốn kém.
 

Khi nghiên cứu trong lĩnh vực dinh dưỡng động vật tiếp tục phát triển, hiểu biết của chúng ta về các tương tác khoáng chất phức tạp cũng sẽ được cải thiện. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản của việc cân bằng canxi và kẽm được trình bày trong bài viết này vẫn là nền tảng cho việc thiết kế khẩu phần ăn hợp lý và quản lý chăn nuôi hiệu quả. Việc áp dụng kiến thức này vào thực hành hàng ngày sẽ mang lại lợi ích không chỉ cho sức khỏe và năng suất của vật nuôi mà còn cho tính bền vững và khả năng sinh lời của toàn bộ ngành chăn nuôi.


Tài liệu tham khảo

  • Berger, L. L. (2004). Zinc: Nutritional and pharmacological roles. The Poultry Site
  • BioNova. (2025, January 25). Benefits of trace minerals in poultry feed & enhancing absorption. 
  • Létourneau-Montminy, M. P., Pomar, C., & Lovatto, P. A. (2014). Apparent total tract digestibility of dietary calcium and phosphorus and their efficiency in bone mineral retention are affected by body mineral status in growing pigs. Journal of Animal Science, 92(9), 3914–3924. 
  • Li, L., Liping, M., Mingkun, Z., & Liansong, W. (2019). Dietary addition of zinc-methionine influenced eggshell quality by affecting calcium deposition in eggshell formation of laying hens. British Journal of Nutrition, 122(9), 961–973. 
  • Merck Veterinary Manual. (2024, September 18). Mineral deficiencies in poultry. 
  • Merck Veterinary Manual. (2025, May 13). Parakeratosis in pigs. 
  • National Research Council. (2012). Nutrient requirements of swine (11th rev. ed.). National Academies Press. 
  • Niknia, A., Vakili, R., & Tahmasbi, A. M. (2022). Zinc supplementation improves antioxidant status, and organic zinc is more efficient than inorganic zinc in improving the bone strength of aged laying hens. Veterinary Medicine and Science, 8(5), 2040–2047. 
  • Nutrinews. (2025, April 2). Micro minerals, macro impact: Enhancing poultry, swine, and cattle nutrition. 
  • Ogbuewu, I. P., & Mbajiorgu, C. A. (2022). Meta-analysis of the influence of phytobiotic (pepper) supplementation in broiler chicken performance. Tropical Animal Health and Production, 54(5), 243. 
  • Park, S. Y., Birkhold, S. G., Kubena, L. F., Nisbet, D. J., & Ricke, S. C. (2004). Review on the role of dietary zinc in poultry nutrition, immunity, and reproduction. Biological Trace Element Research, 101(2), 147–163. 
  • Pork Information Gateway. (2015, October 20). Understanding the nutrient recommendations in the National Swine Nutrition Guide. 
  • Radke, S., Forseth, A., Hoogland, M., Lincoln, W., Schwartz, K., Magstadt, D. R., Derscheid, R., Ensley, S., & Karriker, L. (2024). Zinc responsive parakeratosis in growing pigs. Journal of Swine Health and Production, 32(1), 17–21. 
  • Selle, P. H., Cowieson, A. J., & Ravindran, V. (2009). Consequences of calcium interactions with phytate and phytase for poultry and pigs. Livestock Science, 124(1–3), 126–141. 
  • The Pig Site. (n.d.). Zinc. 
  • Tucker, H. F., & Salmon, W. D. (1955). Parakeratosis or zinc deficiency disease in the pig. Proceedings of the Society for Experimental Biology and Medicine, 88(4), 613–616. 
  • Yu, Y., Lu, L., Wang, R. L., Xi, L., Luo, X. G., & Liu, B. (2020). Effects of zinc source and phytate on zinc absorption by in situ ligated intestinal loops of broilers. Poultry Science, 99(11), 5772–5783. 

Góc kỹ thuật

Xem thêm

GIẢI PHÁP KHOA HỌC CÂN BẰNG CANXI-KẼM ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ MIỄN DỊCH CHO VẬT NUÔI

Thảo luận chuyên sâu về cân bằng canxi-kẽm trong thức ăn lợn và gia cầm. Tìm hiểu mối quan hệ đối kháng Ca-Zn, dấu hiệu thiếu hụt như parakeratosis, và chiến lược thiết kế khẩu phần tối ưu để tăng năng suất chăn nuôi bền vững và hiệu quả kinh tế cao.

Xem thêm

LÔNG DÀI, XÙ CỨNG: DẤU HIỆU CẢNH BÁO VỀ SỰ SỤP ĐỔ CẤU TRÚC DINH DƯỠNG Ở HEO CON

Là người chăn nuôi, bạn hiểu rằng sức khỏe của đàn heo con không chỉ thể hiện qua tốc độ tăng trưởng hay chỉ số FCR (tỷ lệ chuyển hóa thức ăn), mà còn được phản ánh rõ rệt ngay trên lớp da và bộ lông của chúng.

Xem thêm

NGUY CƠ NGỘ ĐỘC VITAMIN TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI

Bài viết phân tích rủi ro khi bổ sung vitamin quá mức trong thức ăn chăn nuôi. Đánh giá tác hại đến sức khỏe vật nuôi, an toàn thực phẩm, kinh tế và môi trường, cùng khuyến nghị từ NRC, EFSA.

Xem thêm

CẦN BAO NHIÊU NĂNG LƯỢNG VÀ AXIT AMIN ĐỀ ĐẠT ĐƯỢC FCR MONG MUỐN?

Trong chăn nuôi FCR thấp hay cao không quan trọng bằng tổng chi phí để sản xuất 1kg thịt, điều quan trọng là bạn xác định được mức FCR phù hợp để có hiệu quả kinh tế cao nhất. Trong một số trường hợp FCR là một chỉ số giúp bạn giành lợi thế cạnh tranh trước đối thủ cùng phân khúc giá.

Xem thêm

BẠN CÓ TỰ TIN RẰNG MÌNH ĐANG SỬ DỤNG CHẤT XƠ KHẨU PHẦN ĐÚNG CÁCH?

Việc kết hợp thành công chất xơ vào khẩu phần ăn của heo đòi hỏi một sự hiểu biết tinh tế về bản chất đa diện của nó, vượt ra ngoài các phân loại đơn giản để hướng tới sự đánh giá dựa trên chức năng.

Xem thêm

ƯỚC TÍNH TĂNG TRỌNG NGÀY (ADG) CỦA CÁC NHÓM HEO THỊT THEO % LYSINE VÀ MẬT ĐỘ ME

Nhiều khi chúng ta thay đổi hàm lượng các axit amin trong thức ăn và mật độ năng lượng ME nhằm đạt được những mục tiêu khác nhau như tăng trọng nhanh hơn, nhiều nạc hơn, đạt chi phí/1kg thịt thấp hơn v.v.., Nhưng thiếu một cong cụ trực quan để có thể quan sát, ứng dụng này giúp bạn quan sát trực quan những thay đổi trong công thức của bạn. Cần lưu ý, % Lysine trong ứng dụng này sẽ luôn đồng hành với % các axit amin thiết yếu khác theo tỷ lệ axit amin lý tưởng.

Xem thêm

CÂN BẰNG ĐÚNG TỶ LỆ CHẤT BÉO (CF) ĐỂ TỐI ƯU GIÁ THÀNH VÀ NĂNG SUẤT CHĂN NUÔI

Làm thế nào để vật nuôi tăng trưởng nhanh hơn, khỏe mạnh hơn và cho hiệu quả kinh tế cao nhất? Đây là câu hỏi mà bất kỳ nhà chăn nuôi nào cũng trăn trở. Giữa vô vàn các yếu tố, từ con giống, chuồng trại đến quy trình chăm sóc, thì dinh dưỡng luôn đóng một vai trò trung tâm. Đặc biệt, việc cân bằng năng lượng trong khẩu phần ăn là chìa khóa để mở ra tiềm năng tối đa của vật nuôi. Trong đó, chất béo thô, một nguồn năng lượng đậm đặc, lại thường bị hiểu sai hoặc chưa được tận dụng đúng cách.

Xem thêm

CÔNG THỨC CỦA BẠN CÓ THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG NHƯ THẾ NÀO?

Bạn có trong tay một công thức thức ăn là danh sách khối lượng mỗi nguyên liệu. Phần mềm này giúp bạn thấu hiểu thành phần dinh dưỡng bên trong công thức đó.

Xem thêm

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA NGUYÊN LIỆU

Bảng tra cứu thành phần dinh dưỡng của các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dựa trên tài liệu của Brazil xuất bản năm 2017, được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu, giúp các nhà dinh dưỡng và người làm công thức tra cứu nhanh chóng trong công việc hàng ngày.

Xem thêm

CHỌN ĐÚNG VITAMIN C ĐỂ TIẾT KIỆM CHI PHÍ VÀ TỐI ĐA HIỆU QUẢ CHĂN NUÔI

Khi nhắc đến Vitamin C, đa số chúng ta sẽ nghĩ ngay đến chuyện tăng sức đề kháng cho con người – một ly nước cam vào mùa cảm cúm chẳng hạn. Nhưng trong thế giới chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, Vitamin C không chỉ là “chất bổ sung”, nó thực sự là một mắt xích sống còn. Vấn đề là: không phải dạng Vitamin C nào cũng giống nhau, và không phải lúc nào con vật cũng hấp thụ được đủ, nhất là trong điều kiện stress nhiệt, vận chuyển hay môi trường nước mặn khắc nghiệt.

Xem thêm

Bột Cá: Quy Trình Kiểm Tra Toàn Diện "Từ A Đến Z"

Bột cá - thành phần quan trọng trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi, được ví như "siêu thực phẩm" cung cấp nguồn đạm dồi dào. Nhưng làm thế nào để biết được loại bột cá bạn đang sử dụng có thực sự tinh khiết, giàu dinh dưỡng và an toàn?

Xem thêm

Đánh giá chất lượng đậu nành ép đùn bằng kali hydroxit (KOH) - Một số hạn chế.

Độ hòa tan protein trong kali hydroxit (KOH) từ lâu đã được sử dụng như một chuẩn mực để đánh giá chất lượng chế biến khô dầu đậu nành. Phương pháp này, ban đầu được phát triển cho khô dầu đậu nành chiết bằng dung môi, ước tính mức độ biến tính protein – vốn được cho là tương quan với giá trị dinh dưỡng.

Xem thêm

VÌ SAO CẦN DÙNG AXIT HỮU CƠ TRONG CHĂN NUÔI

Khám phá lợi ích axit hữu cơ trong dinh dưỡng động vật: thay thế kháng sinh AGP an toàn, cải thiện tăng trưởng +20%, tăng cường sức khỏe ruột. Axit formic vượt trội kháng khuẩn, hỗn hợp axit tạo tác động tương hỗ mạnh mẽ cho gia cầm, lợn, cá.

Xem thêm

CÔNG CỤ HỖ TRỢ CÂN ĐỐI CÔNG THỨC CHÍNH XÁC

Công cụ tính phần trăm nguyên tố trong hợp chất nhanh chóng và chính xác, giúp người làm thức ăn chăn nuôi cân đối công thức dinh dưỡng tối ưu. Hỗ trợ giảm sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo tỷ lệ nguyên tố phù hợp cho từng loại nguyên liệu trong khẩu phần ăn của vật nuôi.

Xem thêm

CÓ THỂ PHỐI TRỘN KHẨU PHẦN MÀ KHÔNG DÙNG KHÔ ĐẬU NÀNH HAY KHÔNG?

Với những thay đổi đang diễn ra ở Liên minh châu Âu (EU) và nhiều khu vực khác, câu hỏi liệu có thể xây dựng khẩu phần thức ăn chăn nuôi mà không sử dụng khô đậu nành ngày càng được quan tâm trong giới dinh dưỡng động vật.

Xem thêm

TÌM HIỂU VỀ PROTEIN TIÊU HOÁ VÀ AXIT AMIN TIÊU HOÁ

Khám phá infographic toàn diện về dinh dưỡng protein chính xác. Tìm hiểu tại sao việc chuyển từ protein thô sang axit amin tiêu hóa (SID) là một cuộc cách mạng trong chăn nuôi heo và gia cầm. Trực quan hóa dữ liệu về cách lập công thức chính xác giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm đáng kể chi phí thức ăn và bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát thải nitơ. Một tài liệu cần thiết cho các chuyên gia dinh dưỡng, sinh viên và nhà quản lý trang trại muốn nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong sản xuất.

Xem thêm

Trứng cút giàu Omega-3: Siêu thực phẩm chức năng cho sức khỏe tim và não

Với giá trị gia tăng 9.3% omega-3, những quả trứng này được thiết kế để giúp giảm nguy cơ đau tim, cải thiện hồ sơ cholesterol và điều hòa viêm nhiễm, trong khi vẫn cung cấp một nguồn protein nhỏ gọn, đậm đà hương vị.

Xem thêm

ĐỘNG HỌC PROTEIN (PROTEIN KINETICS): BÍ MẬT TĂNG TRƯỞNG VÀ SỨC KHỎE CỦA HEO CON

Bài viết này sẽ đi sâu vào bản chất của động học protein, giải thích cách đo lường và lý do tại sao nó lại trở nên quan trọng sống còn, đặc biệt là đối với sức khỏe và hiệu suất của heo con trong giai đoạn đầu đời.

Xem thêm

SỬ DỤNG HỢP LÝ BỘT ĐÁ VÔI THÔ TRONG THỨC ĂN GIA CẦM

Trong dinh dưỡng gia cầm không phải tất cả đá vôi đều giống nhau, đặc biệt là khi nói đến sức khỏe và năng suất của gia cầm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc sử dụng bột đá vôi thô trong thức ăn gia cầm, giải thích tại sao kích thước hạt lại là yếu tố thay đổi cuộc chơi và các khuyến nghị thực tế, cụ thể cho từng độ tuổi của gia cầm.

Xem thêm

BÀN VỀ ĐẠM: LÀM SAO ĐỂ ĐỘNG VẬT HẤP THU TỐI ĐA?

Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao hai loại cám có cùng mức đạm 20% lại cho kết quả tăng trưởng trên heo và gà khác nhau một trời một vực? Hay tại sao vật nuôi ăn vào có vẻ nhiều nhưng phân thải ra vẫn còn nguyên, tốc độ lớn lại không như kỳ vọng?

Xem thêm

MÙA NÓNG NÊN CÂN BẰNG ĐIỆN GIẢI KHẨU PHẦN (dEB) NHƯ THẾ NÀO?

Nhiệt độ môi trường cao đặt ra một thách thức đáng kể cho ngành chăn nuôi heo và gia cầm trên toàn cầu, dẫn đến tình trạng stress nhiệt ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, phúc lợi và năng suất của vật nuôi.

Xem thêm

ĐỪNG ĐỂ NÁI QUÈ VÌ MÓNG: GIẢI MÃ VAI TRÒ THẦM LẶNG CỦA KHOÁNG HỮU CƠ

Khoáng chất hữu cơ (kẽm, đồng) là chìa khóa cho móng heo nái khỏe mạnh, giảm què, tăng năng suất. Tìm hiểu giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho nái mang thai để cải thiện hiệu quả chăn nuôi.

Xem thêm

CHĂN NUÔI KHÔNG KHÁNG SINH: LÀM THẾ NÀO ĐỂ VỪA AN TOÀN VỪA TĂNG LỢI NHUẬN?

Khám phá chiến lược axit hữu cơ thế hệ mới thay thế kháng sinh, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bền vững.

Xem thêm

ĐỪNG ĐỂ CÁI NÓNG MÙA HÈ KÉO TỤT HIỆU SUẤT CHĂN NUÔI CỦA BẠN

Giải pháp dinh dưỡng mùa hè giúp vật nuôi giảm stress nhiệt, tăng thịt nạc và hiệu suất chăn nuôi với betaine hydrochloride tinh khiết từ EcoBetaine.

Xem thêm

BỎ QUA VIÊM KHỚP Ở HEO: SAI LẦM CÓ THỂ KHIẾN BẠN TRẢ GIÁ ĐẮT

Viêm khớp ở heo không chỉ là chân đau. Khám phá kẻ thù giấu mặt đang bào mòn lợi nhuận và chiến lược sắc bén để kiểm soát dứt điểm. Hãy khám phá ngay nhé!

Xem thêm

KẼM OXIT LIỀU CAO: BẠN CÓ ĐANG VÔ TÌNH GÂY THIẾU HỤT ĐỒNG (Cu) CHO HEO?

Sử dụng ZnO liều cao để trị tiêu chảy heo con? Hãy cẩn trọng với sự đối kháng giữa Kẽm và Đồng (Cu) để tối ưu hóa sức khỏe và tăng trưởng vật nuôi.

Xem thêm

ĐỪNG CHỈ AXIT HÓA THỨC ĂN, HÃY VÔ HIỆU HÓA "KẺ THÙ" CỦA AXIT TRƯỚC.

Liệu có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao cùng một công thức thức ăn, cùng một con giống, nhưng kết quả chăn nuôi lại khác biệt đáng kể giữa các lứa hoặc các trại? Tại sao có những đàn vật nuôi lớn nhanh như thổi, khỏe mạnh và ít bệnh tật, trong khi những đàn khác lại còi cọc, tiêu chảy triền miên và chi phí thuốc thang tốn kém?

Xem thêm

ĐỪNG ĐỂ LỢI NHUẬN THẤT THOÁT VÌ ĐƯỜNG RUỘT: CHIẾN LƯỢC KÉP BẢO VỆ VÀ PHỤC HỒI

Hãy hình dung đường ruột của vật nuôi như một bức tường thành kiên cố. Bề mặt của nó được bao phủ bởi một lớp nhung mao dày đặc, có nhiệm vụ hấp thu tối đa dưỡng chất từ thức ăn. Đồng thời, đây cũng là nơi cư ngụ của một hệ vi sinh vật phức tạp, bao gồm cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại, chung sống trong một trạng thái cân bằng động.

Xem thêm

GIẢM FCR, TĂNG LỢI NHUẬN: BÍ QUYẾT TỪ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

Dinh dưỡng là nền tảng của sức khỏe và hiệu suất vật nuôi. Một chế độ ăn cân bằng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe tổng thể.

Xem thêm

NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU 400 TỶ USD TRƯỚC CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI VÀ XUNG ĐỘT ĐỊA CHÍNH TRỊ

Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi toàn cầu đang đối mặt với sự hội tụ chưa từng có của các áp lực địa chính trị trong giai đoạn 2024-2025, với các chính sách thương mại của Mỹ, cuộc xung đột Nga-Ukraine đang diễn ra, và sự bất ổn ở Trung Đông đang tạo ra một cơn bão hoàn hảo của các gián đoạn chuỗi cung ứng, lạm phát chi phí, và biến động thị trường.

Xem thêm

TỐI ƯU HÓA HIỆU SUẤT SINH TRƯỞNG: VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA ARGININE VÀ LEUCINE

Hiểu rõ cơ chế tác động và ứng dụng thực tiễn của hai axit amin Arginine và Leucine sẽ mở ra những cơ hội đáng kể để cải thiện hiệu suất kinh tế và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.

Xem thêm

CHỐNG NÓNG CHO VẬT NUÔI TỪ BÊN TRONG: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng chính xác như một chiến lược hàng đầu, khi kết hợp với các biện pháp quản lý phù hợp, có thể mang lại các giải pháp bền vững để đối phó với biến đổi khí hậu trong chăn nuôi.

Xem thêm

CÁC BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở HEO VÀ GIA CẦM DO MẤT CÂN BẰNG DINH DƯỠNG

Sức khỏe đường tiêu hóa (GI) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể của cả heo và gia cầm.

Xem thêm

CÂN BẰNG GIÁ THÀNH VÀ CHẤT LƯỢNG THỨC ĂN: CHÌA KHÓA TỐI ƯU LỢI NHUẬN TRONG CHĂN NUÔI

Trong chăn nuôi, thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng mà còn là yếu tố chi phối tính cạnh tranh của toàn ngành. Việc xây dựng công thức thức ăn tối ưu luôn đặt người chăn nuôi trước bài toán đầy thách thức

Xem thêm

GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHĂN NUÔI: VAI TRÒ TO LỚN CỦA ENZYME TRONG DINH DƯỠNG VẬT NUÔI

Một trong những cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhất để quản lý chi phí thức ăn chăn nuôi là áp dụng chiến lược linh hoạt để lựa chọn nguyên liệu.

Xem thêm

TỐI ƯU TỶ LỆ ‘PROTEIN: NĂNG LƯỢNG’ TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA LỢN VÀ GIA CẦM ĐỂ TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ THỨC ĂN

Cân bằng tỷ lệ "Protein: Năng lượng" trong khẩu phần ăn của vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa sự tăng trưởng, hiệu suất sử dụng thức ăn và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với lợn và gia cầm.

Xem thêm

HIỂU RÕ VAI TRÒ KHÁC NHAU CỦA Na, Cl và NaCl TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT

Natri (Na) và clo (Cl) là các chất điện giải thiết yếu trong dinh dưỡng gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, áp suất thẩm thấu, và cân bằng acid-base trong cơ thể.

Xem thêm

Số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái - một chỉ số chưa được khám phá

Một trong những chỉ số nhận được nhiều sự quan tâm đó là số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái (WSL).

Xem thêm

Tìm hiểu về Sữa heo nái

Tìm hiểu về Sữa heo nái

Xem thêm

7 sản phẩm sử dụng để thay thế kháng sinh trong thức ăn cho gà thịt tại Mỹ

Xem thêm

Làm thế nào để kiểm soát quá trình oxy hóa trong thức ăn thành phẩm?

Thức ăn thành phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt nếu thức ăn có hàm lượng chất béo cao, hoặc được bảo quản trong thời gian dài ở điều kiện không thuận lợi.

Xem thêm

BỔ SUNG PHYTASE LIỀU CAO CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THỊT Ở LỢN CHOAI VÀ VỖ BÉO

Việc bổ sung phytase liều cao từ A. oryzae có thể có tác động có lợi đến khả năng tiêu hóa, năng suất và các tính trạng thân thịt ở lợn choai và vỗ béo.