Sản phẩm
EcoProtease
EcoProtease chứa protease phổ rộng và chịu nhiệt, giúp tiêu hóa triệt để protein trong thức ăn, góp phần tăng hiệu quả chăn nuôi.
Eco Butyrate 30%
Eco Butyrate 30% bổ sung vào thức ăn chăn nuôi...
GLYADD FE 20%
Khoáng hữu cơ Glyadd Fe, giải pháp sắt hữu cơ kinh tế nhất cho chăn nuôi, đặc...
GLYADD ZN 26%
Nguồn kẽm hữu cơ có tính khả dụng sinh học và khả năng hấp thu cao dùng...
Eco Crom 0,1%
Eco Crom 0,1% Bổ sung Crom hữu cơ dưới dạng Cromium Picolinate vào...
DIGESTFAST
DigestFast là sản phẩm nhũ hóa chất béo và tăng cường chức năng gan giúp giải quyết các vấn đề trên. Sản phẩm đã đạt giải thưởng Figan cho giải pháp cải tiến kỹ thuật
GLYADD MN 22%
Tăng chất lượng thịt, trứng, sữa. Tăng cường sức khỏe và nâng cao năng suất
EcoPhytase SHS
EcoPhytase SHS là sản phẩm chứa enzyme 6-phytase từ vi khuẩn E.Coli.
Eco Sweet 30%
Eco Sweet 30%, bổ sung vị ngọt giúp tăng lượng ăn vào, cải thiện...
EcoGOD
EcoGOD là sản phẩm chứa enzyme đặc biệt nhằm giảm áp lực sử dụng...
EcoXylanase DS
EcoXylanase DS thủy phân xylan gây nhớt, tăng cường tiêu hóa dưỡng chất và giảm độ dính của phân với nền chuồng, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các thành phần nhiều NSP như lúa mì, cám mì và các nguyên liệu thay thế khác.
EcoProtease 25C
Tối ưu hóa tiêu hóa – Tăng hiệu quả hấp thu – Bền vững với nhiệt
EcoCellulase 20-P
Tối ưu hóa tiêu hóa chất xơ trong khẩu phần, giảm chi phí, cải thiện lợi nhuận
EcoGlucanase 100-P
Tăng cường tiêu hóa NSP, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận, giảm rối loạn đường ruột
ECOCARNITINE 50P
L-Carnitine là một axit amin quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt có vai trò vận chuyển các acid béo vào ty thể để oxy hóa và sản xuất năng lượng. Trong chăn nuôi, L-Carnitine giúp cải thiện tỷ lệ tích lũy protein và giảm tích lũy mỡ, điều này dẫn đến cải thiện trọng lượng và chất lượng thịt.
INNOVACID FLA
Tổ hợp chọn lọc các axit hữu cơ, hạ pH dạ dày, phòng các bệnh đường tiêu hóa, kích thích tính thèm ăn
INNOVACID CP
Chất chống mốc hiệu quả cho thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu. 100% Canxi Propionate, tối thiểu 74% axit propionic
ImmunoWall
Immunowall là prebiotic 2 trong 1 gồm MOS và Beta-Glucans từ vách tế bào nấm men. Ngăn ngừa mầm bệnh xâm nhập qua hệ thống tiêu hóa của động vật, tăng cường miễn dịch.
MEKON S
CL-DELTOX
EcoPhytase 20-P
Phytase đậm đặc, tăng cường tiêu hóa Phốt Pho từ nguyên liệu thực vật, tiết kiệm chi phí
VALOSIN SOLUBLE - GÓI 40G HÒA TAN
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới, đặc trị mycoplasma và các bệnh hô hấp khác, không bị kháng thuốc, thời gian ngưng sử dụng ngắn.
MKV - DICLACOX
Thuốc đặc trị cầu trùng mọi giai đoạn
THUỐC SÁT TRÙNG CHUỒNG TRẠI
AROMABIOTIC
Axit béo mạch trung bình, hiệu quả kháng khuẩn và phòng bệnh vượt trội
VALOSIN FG50
VALOSIN là kháng sinh phổ rộng thế hệ mới
BioCare
BioCare sản phẩm chứa Bacillus Subtilis & Bacillus Licheniformis phòng bệnh hiệu quả cho vật nuôi
CareBiotics
CareBiotics tăng cường hệ miễn dịch của động vật, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột ức chế vi khuẩn có hại và cải thiện năng suất tăng trưởng của động vật.
BIOSTRONG®510
BIOSTRONG®510 Giải pháp nâng cao hiệu quả chăn nuôi gia cầm...
CREAMINO
CREAMINO® là...
FRESTA® F
FRESTA® F có ảnh hưởng toàn diện đến sinh...
EcoBetaine
EcoBetaine là sản phẩm chứa 97% betaine hydrochloride, mang lại nhiều lợi ích khi được thêm vào thức ăn chăn nuôi. EcoBetaine tăng cường tích lũy nạc, cải thiện tốc độ tăng trưởng, cải thiện ADG và FCR.
CÚM GIA CẦM: CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT TẠI CÁC TRANG TRẠI GIA CẦM
CÁC LOẠI CÚM GIA CẦM
Có nhiều phân nhóm vi-rút cúm gia cầm khác nhau, được phân loại dựa trên sự kết hợp của các protein bề mặt hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Các phân nhóm H phổ biến nhất được tìm thấy ở gia cầm là H5, H7 và H9. Các chủng HPAI đáng chú ý nhất bao gồm:
- H5N1: lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1990 và đã gây ra các đợt bùng phát ở Châu Á, Châu Âu, Châu Phi và Trung Đông. Tỷ lệ tử vong cao lên đến 100%.
- H7N3: gây ra đợt bùng phát ở Pakistan vào năm 1995 với tỷ lệ tử vong lên đến 100%.
- H7N7: gây ra các đợt bùng phát ở Hà Lan, Bỉ và Đức vào năm 2003 với tỷ lệ tử vong từ 30-80%.
- H7N9: lần đầu tiên được báo cáo ở Trung Quốc vào năm 2013. Gây ra các triệu chứng nhẹ ở gia cầm nhưng có thể nghiêm trọng ở người.
DẤU HIỆU NHIỄM VI-RÚT CÚM GIA CẦM
Ở gia cầm, các dấu hiệu lâm sàng phổ biến của cúm gia cầm bao gồm:
- Tỷ lệ tử vong của đàn tăng đột ngột
- Trầm cảm, giảm cảm giác thèm ăn, giảm hoạt động
- Các dấu hiệu về đường hô hấp như ho, hắt hơi, chảy dịch mũi
- Tiêu chảy
- Trứng vỏ mềm hoặc biến dạng
- Đầu, mào, yếm sưng và đổi màu tím
- Các dấu hiệu về hệ thần kinh như run rẩy, quay vòng, liệt
Nhiễm trùng HPAI nghiêm trọng có thể gây tử vong nhanh chóng chỉ sau 24-48 giờ sau khi xuất hiện các triệu chứng. Việc xác định kịp thời các dấu hiệu lâm sàng là rất quan trọng để chẩn đoán sớm và hành động nhanh chóng.
CHIẾN LƯỢC TIÊM CHỦNG
Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh lâm sàng và tử vong do nhiễm cúm gia cầm. Chúng tạo ra khả năng miễn dịch bảo vệ bằng cách phơi nhiễm hệ thống miễn dịch với các dạng vi-rút AI không hoạt động. Các chiến lược tiêm chủng chính bao gồm:
- Vắc-xin tự sinh: Được sản xuất đặc biệt cho một trang trại bằng cách sử dụng vi-rút phân lập từ một đợt bùng phát tại trang trại đó. Cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống lại chủng cụ thể.
- Vắc-xin vectơ tái tổ hợp: Sử dụng công nghệ DNA tái tổ hợp để đưa gen vi-rút AI vào các vectơ vi-rút vô hại. Cung cấp khả năng bảo vệ rộng chống lại nhiều chủng vi-rút.
- Vắc-xin di truyền ngược: Vi-rút AI được biến đổi gen để tạo ra sự trùng khớp chính xác với chủng vi-rút ngoài đồng ruộng đồng thời giảm độc lực. Có khả năng sinh miễn dịch cao.
- Vắc-xin tiểu đơn vị: Chứa các protein HA và NA tinh khiết thay vì toàn bộ vi-rút. An toàn nhưng có thể cần nhiều mũi tiêm nhắc lại và chất bổ trợ mạnh để có hiệu quả.
Để có khả năng bảo vệ tốt nhất, gia cầm nên được tiêm vắc-xin trước khi xảy ra đợt bùng phát trong khu vực. Việc tiêm chủng nên đi kèm với các biện pháp an toàn sinh học cao hơn.
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN SINH HỌC
Phòng ngừa cúm gia cầm phụ thuộc rất nhiều vào các biện pháp an toàn sinh học tốt tại các trang trại. Các biện pháp được khuyến nghị bao gồm:
- Hạn chế tiếp cận chuồng gia cầm và khử trùng giày dép/quần áo của nhân viên trang trại
- Đảm bảo khử trùng thiết bị và phương tiện vào khuôn viên trang trại
- Các chương trình kiểm soát động vật gặm nhấm và chim hoang dã
- Kiểm tra và cách ly những con chim mới trước khi đưa vào đàn
Xử lý đúng cách gia cầm chết - Tránh tiếp xúc với gia cầm thủy cầm hoang dã thông qua các rào cản vật lý
- Vệ sinh và khử trùng chuồng trại kỹ lưỡng giữa các đàn
- Duy trì mật độ nuôi nhốt tối ưu để giảm căng thẳng
An toàn sinh học nghiêm ngặt có thể ngăn ngừa sự xâm nhập và lây lan của vi-rút AI trong quần thể gia cầm.
TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE CỦA GIA CẦM
Nhiễm cúm gia cầm có thể gây ra hậu quả nặng nề đối với sức khỏe của gia cầm. Những tác động trực tiếp bao gồm:
- Tỷ lệ tử vong và mắc bệnh cao của đàn dẫn đến giảm sản lượng
- Suy giảm tăng trưởng và sản xuất trứng
- Tăng khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng khác do suy giảm miễn dịch
- Rối loạn thần kinh và tổn thương các cơ quan nội tạng
Các đợt bùng phát gây tổn thất kinh tế to lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm do hiệu quả sản xuất giảm, tỷ lệ tử vong cao và phải tiêu hủy các đàn gia cầm bị nhiễm bệnh. Lệnh cấm thương mại đối với các sản phẩm gia cầm từ các khu vực bị ảnh hưởng ở các quốc gia cũng có thể gây ra hậu quả tài chính thảm khốc.
Các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt là điều cần thiết để ngăn ngừa vi-rút cúm gia cầm trở thành bệnh lưu hành trong quần thể gia cầm. Sự kết hợp của an toàn sinh học, giám sát, tiêm chủng và ứng phó nhanh với ổ dịch là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe gia cầm chống lại căn bệnh nguy hiểm này.
HỎI & ĐÁP
Hỏi: Các chủng cúm gia cầm phổ biến nhất được tìm thấy ở gia cầm thương phẩm là gì?
Trả lời: Các phân nhóm H5, H7 và H9 phổ biến nhất ở gia cầm. Trong số này, H5N1, H7N9, H7N2 và H7N3 được coi là những chủng đáng lo ngại nhất do độc lực cao.
Hỏi: Gia cầm bắt đầu thải vi-rút cúm gia cầm bao lâu sau khi nhiễm bệnh?
Trả lời: Gia cầm bắt đầu thải vi-rút vào môi trường sớm nhất là 1-2 ngày sau khi nhiễm bệnh, trước khi các dấu hiệu lâm sàng xuất hiện. Điều này góp phần làm bệnh lây lan nhanh chóng trong các trang trại.
Hỏi: Tác động của cúm gia cầm đối với sức khỏe con người là gì?
Trả lời: Một số chủng như H5N1 và H7N9 có thể lây nhiễm cho người tiếp xúc với gia cầm bị bệnh. Các triệu chứng bao gồm từ bệnh cúm nhẹ giống như cúm đến viêm phổi nặng và thậm chí tử vong ở hơn 50% các trường hợp.
Hỏi: Chính sách tiêu hủy trong kiểm soát cúm gia cầm là gì?
Trả lời: Tiêu hủy liên quan đến việc tiêu hủy nhanh chóng tất cả các đàn gia cầm bị nhiễm bệnh và tiếp xúc, xử lý xác gia cầm và vệ sinh/khử trùng. Mục đích là để ngăn chặn vi-rút và ngăn chặn sự lây lan thêm.
Hỏi: Vi-rút cúm gia cầm có thể tồn tại trong môi trường bao lâu?
Trả lời: Vi-rút AI có thể tồn tại trong nhiều tuần đến nhiều tháng trong phân, nước và các chất hữu cơ khác nếu nhiệt độ và điều kiện pH thuận lợi. Khử trùng đúng cách là chìa khóa.
Tóm lại, cúm gia cầm tiếp tục là thách thức lớn đối với sức khỏe gia cầm trên toàn thế giới. Một cách tiếp cận toàn diện kết hợp an toàn sinh học, giám sát, tiêm chủng và ứng phó nhanh với ổ dịch là cần thiết để kiểm soát căn bệnh truyền nhiễm cao này. Với các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cảnh giác, tác động của cúm gia cầm đối với ngành chăn nuôi gia cầm có thể giảm đáng kể.
Góc kỹ thuật
GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHĂN NUÔI: VAI TRÒ TO LỚN CỦA ENZYME TRONG DINH DƯỠNG VẬT NUÔI
Một trong những cách tiếp cận đầy hứa hẹn nhất để quản lý chi phí thức ăn chăn nuôi là áp dụng chiến lược linh hoạt để lựa chọn nguyên liệu.
TỐI ƯU TỶ LỆ ‘PROTEIN: NĂNG LƯỢNG’ TRONG KHẨU PHẦN ĂN CỦA LỢN VÀ GIA CẦM ĐỂ TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ THỨC ĂN
Cân bằng tỷ lệ "Protein: Năng lượng" trong khẩu phần ăn của vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa sự tăng trưởng, hiệu suất sử dụng thức ăn và sức khỏe tổng thể, đặc biệt là đối với lợn và gia cầm.
HIỂU RÕ VAI TRÒ KHÁC NHAU CỦA Na, Cl và NaCl TRONG DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Natri (Na) và clo (Cl) là các chất điện giải thiết yếu trong dinh dưỡng gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, áp suất thẩm thấu, và cân bằng acid-base trong cơ thể.
VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA ĐỘ ẨM THỨC ĂN ĐỐI VỚI HIỆU SUẤT VẬT NUÔI
Độ ẩm trong thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lý của viên thức ăn, ảnh hưởng đến độ ổn định, khả năng cung cấp dinh dưỡng và khả năng tiêu hóa tổng thể trong đường tiêu hóa của động vật.
PROBIOTICS VÀ PREBIOTICS: TIÊN PHONG TRONG VIỆC CẢI THIỆN SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT Ở HEO
Trong lĩnh vực dinh dưỡng và quản lý sức khỏe của heo, probiotics và prebiotics đóng vai trò chủ chốt trong việc tối ưu hóa sức khỏe đường ruột, một khía cạnh quan trọng đối với sức khỏe và năng suất của heo.
TỐI ƯU HÓA HIỆU QUẢ CHĂN NUÔI GIA CẦM THÔNG QUA DINH DƯỠNG: MỘT CHIẾN LƯỢC THIẾT YẾU
POULTRYCARE: BÍ QUYẾT ĐỂ TĂNG TRƯỞNG VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE CHO GIA CẦM
Một tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này là sự ra đời của các phụ gia thức ăn có chứa enzyme, đặc biệt là một sản phẩm được gọi là PoultryCare.
BUTYMAX: MỘT CÔNG CỤ MẠNH MẼ THÚC ĐẨY SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VÀ NĂNG SUẤT Ở LỢN VÀ GIA CẦM
ButyMax là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và năng suất ở lợn và gia cầm. ButyMax chứa 90% Sodium...
ĐỘT PHÁ TRONG CHĂN NUÔI LỢN: BACILLUS LICHENIFORMIS DẪN ĐẦU CUỘC CÁCH MẠNG XANH
Chăn nuôi lợn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thịt lợn toàn cầu, loại thịt được tiêu thụ rộng rãi nhất thế giới. Tuy nhiên,...
KỲ VỌNG NĂM 2024: CUNG VÀ CẦU ĐẬU TƯƠNG TOÀN CẦU
Sản lượng đậu tương toàn cầu dự kiến sẽ tăng 7% trong niên vụ 2023/24, đạt mức kỷ lục 395 triệu tấn, chủ yếu nhờ vào vụ mùa lớn hơn ở Nam Mỹ.
TĂNG NĂNG SUẤT CHĂN NUÔI LỢN VỚI LỢI KHUẨN BACILLUS - KHOA HỌC ĐẰNG SAU FCR TỐT HƠN VÀ TĂNG TRƯỞNG NHANH HƠN
Sản phẩm BioCare chứa các loài Bacillus, bao gồm B. subtilis và B. licheniformis, là các lợi khuẩn phổ biến được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi lợn.
5 GIẢI PHÁP CHIẾN LƯỢC ĐỂ GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN CHO CÁ TRA TẠI VIỆT NAM
Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam, việc phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu là điều cần thiết do nguồn cung địa phương hạn chế, thách thức trong việc giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá tra trở nên phức tạp hơn.
ENZYME BIẾN BỘT HẠT CẢI DẦU THÀNH NGUỒN LỢI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT
Xử lý bột hạt cải dầu bằng enzyme carbohydrase giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và cũng thúc đẩy sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột, từ đó thúc đẩy sức khỏe đường ruột, theo nghiên cứu cho biết.
NĂNG LƯỢNG THUẦN: LỢI HAY HẠI CHO NGÀNH GÀ THỊT HOA KỲ?
Ở đây, câu hỏi không phải là liệu hệ thống công thức thức ăn năng lượng thuần (NE) có vượt trội hơn hệ thống hiện đang sử dụng hay không, cụ thể là AMEn, viết tắt của năng lượng chuyển hóa biểu kiến tại cân bằng nitơ bằng không.
6 THÁCH THỨC ĐỐI VỚI NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI TOÀN CẦU
Ngành thức ăn chăn nuôi toàn cầu phải đối mặt với một số thách thức cấp bách ảnh hưởng đến tính bền vững, hiệu quả, lợi nhuận và khả năng đáp ứng nhu cầu của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
NGĂN NGỪA HÀNH VI ĂN THỊT ĐỒNG LOẠI Ở GIA CẦM: VAI TRÒ CỦA DINH DƯỠNG VÀ CHẤT BỔ SUNG DINH DƯỠNG
Thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể gây ra hành vi ăn thịt đồng loại ở gia cầm, do đó, người chăn nuôi cần phải cung cấp chế độ ăn cân bằng đáp ứng mọi nhu cầu dinh dưỡng của chúng.
PHÒNG NGỪA DỊCH BỆNH BÙNG PHÁT TẠI CÁC TRANG TRẠI CHĂN NUÔI LỢN THÔNG QUA CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN SINH HỌC CÓ MỤC TIÊU
Với mối đe dọa ngày càng gia tăng của các loại dịch bệnh tàn phá như dịch tả lợn châu Phi (ASF), hội chứng hô hấp sinh sản trên lợn (PRRS) và bệnh lở mồm long móng (FMD), việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ tại các trang trại chăn nuôi lợn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
PHỤ GIA PHYTOGENICS: GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM CHI PHÍ CHO DINH DƯỠNG ĐỘNG VẬT
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc so sánh giữa Phụ gia Phytogenics và các loại phụ gia thức ăn khác, nêu bật hiệu quả và tính liên quan về mặt kinh tế của chúng.
CẮT GIẢM CHI PHÍ THỨC ĂN VÀ TĂNG TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG VỚI ENZYME PROTEASE TRONG THỨC ĂN CHO LỢN VÀ GIA CẦM
Protease là enzyme phân hủy protein thành các peptit và axit amin nhỏ hơn. Việc bổ sung enzyme protease vào thức ăn cho lợn và gia cầm đã trở thành một thông lệ phổ biến trong ngành dinh dưỡng động vật do những lợi ích đã được chứng minh là cải thiện khả năng tiêu hóa protein, tăng tốc độ tăng trưởng và giảm chi phí thức ăn.
TỐI ƯU FCR VÀ ADG THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG SODIUM SACCHARIN TRONG THỨC ĂN CỦA LỢN VÀ BÒ THỊT
Sodium saccharin, một chất tạo ngọt không dinh dưỡng, đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi như một chất tăng độ ngon miệng. Nó thường được thêm vào thức ăn của lợn và bò thịt để cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ và hiệu suất tăng trưởng.
TỐI ĐA HÓA NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA CHĂN NUÔI LỢN: THỰC HÀNH CÂN BẰNG FCR VÀ CHI PHÍ THỨC ĂN THÔNG QUA LỰA CHỌN NGUYÊN LIỆU
Trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi lợn, việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng tổng thể và hiệu quả về mặt chi phí của thức ăn. Những lựa chọn trong việc lựa chọn nguyên liệu không chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) mà còn tác động trực tiếp đến tổng chi phí sản xuất.
XÂY DỰNG KHẨU PHẦN ĂN MỚI CHO HEO VỖ BÉO CÓ HÀM LƯỢNG PROTEIN THẤP VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA AXIT AMIN
Việc cân đối khẩu phần cho lợn là sự cân bằng tinh tế giữa cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển và hiệu quả tối ưu, đồng thời tránh dư thừa có thể dẫn đến tăng chi phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.
AXIT AMIN GIÚP GIA CẦM VÀ VẬT NUÔI ĐỐI PHÓ VỚI STRESS VÀ TĂNG NĂNG SUẤT NHƯ THẾ NÀO
Stress là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của mọi loài động vật, kể cả vật nuôi. Tuy nhiên, stress quá mức hoặc kéo dài có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi và sức khỏe của động vật cũng như các yếu tố năng suất như tăng trưởng và sinh sản.
HEO CON CÓ CẦN ĂN TẬP ĂN KHÔNG?
Việc cho heo con ăn tập ăn, mặc dù thường gây tranh cãi, nhưng lại là một khía cạnh quan trọng của quản lý heo hiện đại cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
HẤP THỤ CHẤT DINH DƯỠNG TỐT HƠN VỚI OMEGA-3
Axit béo omega 3, từ lâu đã được công nhận vì lợi ích của chúng đối với sức khỏe con người, hiện đang được chú ý trong khẩu phần ăn của lợn và gia cầm.
XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN (NHU CẦU) DINH DƯỠNG CHO GÀ THẢ VƯỜN
Nhu cầu của người tiêu dùng đối với thịt gà được sản xuất bền vững và nuôi theo phương pháp chăn thả tự nhiên ngày càng tăng.
ENZYME TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ ỔN ĐỊNH HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT Ở ĐỘNG VẬT
Đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe và năng suất vật nuôi. Một hệ vi sinh vật cân bằng và môi trường đường ruột khỏe mạnh là điều cần thiết để tối ưu hóa việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, khả năng miễn dịch và tăng trưởng. Enzyme thức ăn đã nổi lên như một chất bổ sung giúp cải thiện sức khỏe và hệ vi sinh đường ruột.
ĐẶC SẢN MỚI: THỊT LỢN NUÔI BẰNG THỨC ĂN THẢO DƯỢC.
Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc nuôi lợn bằng thức ăn thảo dược chuyên dụng như một cách để nâng cao chất lượng thịt lợn một cách tự nhiên.
TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT CÁ RÔ PHI THÔNG QUA CÁC CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN TỔNG HỢP
Phụ gia thức ăn nuôi trồng thủy sản có tiềm năng to lớn để cải thiện sức khỏe, phúc lợi, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá. Cá rô phi là loài nuôi ngày càng quan trọng nhưng các bệnh truyền nhiễm có thể cản trở năng suất và lợi nhuận.
HIỂU VỀ VAI TRÒ CỦA METHIONINE ĐỐI VỚI SỨC KHỎE SINH SẢN CỦA LỢN
Methionine là một axit amin thiết yếu rất quan trọng cho hiệu suất sinh sản tối ưu ở lợn.
KHÁM PHÁ CÁC LỰA CHỌN THAY THẾ ZINC OXIDE TRONG KHẨU PHẦN ĂN CHO HEO SAU CAI SỮA
Các giải pháp thay thế kẽm oxit trong thức ăn heo con
TÁC DỤNG HIỆP ĐỒNG CỦA GLYCINATE ĐỒNG VÀ SẮT - TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH Ở LỢN VÀ GIA CẦM
Các khoáng chất vi lượng như đồng và sắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và sức khỏe tối ưu ở các loài vật nuôi. Tuy nhiên, khả dụng sinh học của muối khoáng vô cơ thường khá thấp.
CHIẾN LƯỢC DINH DƯỠNG NHẰM TĂNG CƯỜNG PHẢN ỨNG MIỄN DỊCH CHỐNG LẠI BỆNH ASF VÀ BỆNH PRRS Ở LỢN
Bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF) và hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) là hai trong số những bệnh do vi-rút gây tàn phá nghiêm trọng nhất ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi lợn toàn cầu.
QUẢN LÝ 6 CẶP KHOÁNG ĐỐI KHÁNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI
LỢI ÍCH CỦA VIỆC CÂN ĐỐI THỨC ĂN THEO TỶ LỆ AXIT AMIN LÝ TƯỞNG
Việc cân đối khẩu phần ăn chính xác để đáp ứng nhu cầu axit amin của lợn là điều cần thiết để tối ưu hóa khả năng tăng trưởng, tỷ lệ nạc trong thịt và hiệu quả sử dụng thức ăn
CÁC CHỦNG BACILLUS ĐÓNG VAI TRÒ GÌ TRONG THÚC ĐẨY TĂNG TRỌNG VÀ SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT?
Bacillus là nhóm vi khuẩn có khả năng tạo bào tử, giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Một số loài Bacillus như Bacillus subtilis, B. licheniformis... có tác dụng probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột khi được bổ sung với liều lượng thích hợp.
TỶ LỆ KHOÁNG VI LƯỢNG LÝ TƯỞNG GIỮA SẮT, KẼM, MANGAN VÀ ĐỒNG CHO HEO CON
SỨC MẠNH CỦA XYLANASE: CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ HIỆU SUẤT TĂNG TRƯỞNG CỦA HEO CON
Sức khỏe và sự tăng trưởng của heo con có tầm quan trọng đặc biệt trong chăn nuôi. Một lĩnh vực ngày càng được quan tâm là vai trò của các enzyme, đặc biệt là xylanase, trong việc tăng cường tiêu hóa chất xơ và giảm viêm ruột ở heo con.
CÁCH CHẨN ĐOÁN THIẾU HỤT KHOÁNG CHẤT Ở ĐỘNG VẬT
KALI GIẢM STRESS NHIỆT VÀ HIỆN TƯỢNG CẮN ĐUÔI NHAU
CÁC GIAI ĐOẠN QUAN TRỌNG TRONG DINH DƯỠNG GÀ CON GIAI ĐOẠN ĐẦU
Việc chăm sóc gà con mới nở đã từng được xem là một bước đơn giản trong chăn nuôi gà thịt, nhưng ngày nay chăm sóc gà con mới nở được xem là một bước quan trọng nhất.
Số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái - một chỉ số chưa được khám phá
Một trong những chỉ số nhận được nhiều sự quan tâm đó là số heo con cai sữa trên suốt vòng đời heo nái (WSL).
Tìm hiểu về Sữa heo nái
Tìm hiểu về Sữa heo nái
7 sản phẩm sử dụng để thay thế kháng sinh trong thức ăn cho gà thịt tại Mỹ
Làm thế nào để kiểm soát quá trình oxy hóa trong thức ăn thành phẩm?
Thức ăn thành phẩm rất dễ bị oxy hóa, đặc biệt nếu thức ăn có hàm lượng chất béo cao, hoặc được bảo quản trong thời gian dài ở điều kiện không thuận lợi.
BỔ SUNG PHYTASE LIỀU CAO CẢI THIỆN NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG THỊT Ở LỢN CHOAI VÀ VỖ BÉO
Việc bổ sung phytase liều cao từ A. oryzae có thể có tác động có lợi đến khả năng tiêu hóa, năng suất và các tính trạng thân thịt ở lợn choai và vỗ béo.