Quy Trình Toàn Diện

Kiểm Tra Chất Lượng Bột Cá

Đảm bảo giá trị dinh dưỡng và an toàn tuyệt đối cho thức ăn chăn nuôi theo các tiêu chuẩn hàng đầu.

1. Kiểm Tra Cảm Quan

Màu sắc

Nâu nhạt đến sẫm, đồng đều.

Mùi

Thơm đặc trưng, không hôi, mốc.

Trạng thái

Tơi xốp, không vón cục, không tạp chất.

Tiêu Chuẩn Vàng (TCVN Hạng 1)

  • Protein thô: ≥ 60%
  • Độ ẩm: ≤ 10%
  • Chất béo thô: ≤ 8%
  • TVN (Độ tươi): ≤ 150 mg/100g
  • Histamine: ≤ 500 ppm

3. Kiểm Tra Vi Sinh

Phát hiện các mầm bệnh nguy hiểm, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

  • ! Salmonella: KHÔNG CÓ
  • ! E. coli: KHÔNG CÓ
  • T.S vi sinh vật hiếu khí: ≤ 10⁶ CFU/g

2. Phân Tích Lý Hóa

Thành Phần Dinh Dưỡng Cốt Lõi:

  • Protein thô: Phương pháp Kjeldahl/Dumas.
  • Độ ẩm: Sấy ở 103°C.
  • Chất béo thô: Chiết Soxhlet.
  • Tro tổng số: Nung ở 550°C.

Chỉ Số Chất Lượng & Độ Tươi:

  • TVN: Đánh giá độ tươi nguyên liệu.
  • Histamine: Dấu hiệu ôi thối.
  • FFA & TBA: Mức độ oxy hóa chất béo.

4. Kiểm Tra Tạp Chất Ô Nhiễm

Loại bỏ rủi ro từ các yếu tố gây hại tiềm ẩn trong nguyên liệu.

Kim Loại Nặng:

  • Chì (Pb)
  • Thủy ngân (Hg)
  • Cadmium (Cd) & Asen (As)

Độc Tố Nấm Mốc (Mycotoxins):

  • Aflatoxin (≤ 20 ppb)
  • Ochratoxin
  • DON & T-2 toxin

5. Công Nghệ Phân Tích Hiện Đại

Quang Phổ Cận Hồng Ngoại (NIR)

Phương pháp đột phá cho phép phân tích đa chỉ tiêu (protein, ẩm, béo, tro...) chỉ trong vài giây.

✓ Nhanh Chóng ✓ Chính Xác Cao ✓ Không Phá Hủy Mẫu